Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 10/05/2024
XSTV - Loại vé: 33TV19
Giải ĐB
444642
Giải nhất
25181
Giải nhì
28939
Giải ba
92400
44999
Giải tư
30057
97202
52250
68736
05314
54135
90392
Giải năm
0897
Giải sáu
2049
6413
3260
Giải bảy
101
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,2
0,813,4
0,4,92 
135,6,9
1,742,9
350,7
360
5,974
 81
3,4,992,7,9
 
Ngày: 03/05/2024
XSTV - Loại vé: 33TV18
Giải ĐB
054207
Giải nhất
34173
Giải nhì
89264
Giải ba
57779
89774
Giải tư
41047
66629
72556
93538
76455
88793
36272
Giải năm
6315
Giải sáu
0639
8684
7604
Giải bảy
027
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
 15
727,9
7,938,9
0,5,6,7
8
47
1,554,5,6
564
0,2,472,3,4,9
384
2,3,793
 
Ngày: 26/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV17
Giải ĐB
213526
Giải nhất
20566
Giải nhì
63932
Giải ba
15186
73581
Giải tư
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
Giải năm
8950
Giải sáu
5618
0288
6622
Giải bảy
241
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,818
2,32,622,6,9
 322,8
7,941
 50
2,6,8,962,6,8
 74
1,3,6,881,6,8
294,6
 
Ngày: 19/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV16
Giải ĐB
538064
Giải nhất
38926
Giải nhì
62100
Giải ba
74256
31489
Giải tư
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
Giải năm
0659
Giải sáu
9654
5774
5762
Giải bảy
367
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,9
31 
5,6,826
 31,5
5,6,74 
0,352,4,6,9
0,2,562,4,7,8
674
682,9
0,5,89 
 
Ngày: 12/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV15
Giải ĐB
940953
Giải nhất
27288
Giải nhì
61060
Giải ba
34032
85367
Giải tư
08480
14737
07640
05585
53127
38267
61679
Giải năm
4534
Giải sáu
3696
5933
9675
Giải bảy
903
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,6,803
111
327
0,3,532,3,4,7
340
7,853
960,72
2,3,6275,9
880,5,8
796
 
Ngày: 05/04/2024
XSTV - Loại vé: 33TV14
Giải ĐB
687319
Giải nhất
28309
Giải nhì
33188
Giải ba
93508
17819
Giải tư
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
Giải năm
1587
Giải sáu
0138
8365
4855
Giải bảy
501
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
801,8,9
018,92
 2 
 38,9
 47
5,655,72
6,865,6
4,52,87 
0,1,3,880,6,7,8
0,12,39 
 
Ngày: 29/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV13
Giải ĐB
693262
Giải nhất
05632
Giải nhì
05410
Giải ba
27094
42375
Giải tư
16283
77152
87544
07747
57557
29021
54532
Giải năm
1580
Giải sáu
5903
5521
4493
Giải bảy
457
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,803
2210
32,5,6212
0,8,9322
4,944,7
752,72
 62
4,5275
 80,3
993,4,9