Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 13/05/2024
XSPY
Giải ĐB
011632
Giải nhất
65390
Giải nhì
29191
Giải ba
15224
19334
Giải tư
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
Giải năm
1102
Giải sáu
1784
1763
5820
Giải bảy
354
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,902
1,911,5
0,3,520,4
6,932,4,5
2,3,5,846,9
1,352,4
463
97 
 84
490,1,3,7
 
Ngày: 06/05/2024
XSPY
Giải ĐB
416753
Giải nhất
87606
Giải nhì
12820
Giải ba
95466
28827
Giải tư
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
Giải năm
9121
Giải sáu
1450
3141
0876
Giải bảy
509
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,506,9
1,2,3,4
5,7
11
 20,1,4,7
531,42
2,3241
 50,1,3
0,6,766
271,6
 8 
0,999
 
Ngày: 29/04/2024
XSPY
Giải ĐB
629502
Giải nhất
77107
Giải nhì
07966
Giải ba
18028
71530
Giải tư
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
Giải năm
1636
Giải sáu
3320
8690
4475
Giải bảy
810
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,902,4,7
7,910
020,7,8
530,6
0,444,7
753
3,62662
0,2,471,5
28 
 90,1
 
Ngày: 22/04/2024
XSPY
Giải ĐB
939149
Giải nhất
29163
Giải nhì
70918
Giải ba
32714
36647
Giải tư
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
Giải năm
0895
Giải sáu
7964
9410
1932
Giải bảy
124
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
 10,3,4,8
3242,8
1,632
1,22,62,847,9
95 
 63,42
479
1,2,980,4
4,795,8
 
Ngày: 15/04/2024
XSPY
Giải ĐB
049036
Giải nhất
78435
Giải nhì
72318
Giải ba
95364
04717
Giải tư
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
Giải năm
1210
Giải sáu
3097
9394
8815
Giải bảy
536
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
108
2,910,5,7,8
 21,3,8,9
235,62
6,94 
1,35 
3264,9
1,927 
0,1,28 
2,691,4,72
 
Ngày: 08/04/2024
XSPY
Giải ĐB
905943
Giải nhất
05277
Giải nhì
52560
Giải ba
30371
90203
Giải tư
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
Giải năm
5053
Giải sáu
4307
7637
3242
Giải bảy
738
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
603,7,9
71 
2,42,622,9
0,42,537,8
 422,32
853,9
 60,2
0,3,771,7
385
0,2,59 
 
Ngày: 01/04/2024
XSPY
Giải ĐB
729799
Giải nhất
56300
Giải nhì
28699
Giải ba
72307
89792
Giải tư
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
Giải năm
4910
Giải sáu
2807
8469
4139
Giải bảy
334
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,72
 10
6,926,8
434,9
3,840,3,8
65 
262,5,9
027 
2,484
3,6,9292,92